Chuyển đổi pound/yard khối sang gram/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]
gram/mét khối [g/m^3]

pound/yard khối

Định nghĩa:

gram/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang gram/mét khối

pound/yard khối [lb/yd^3] gram/mét khối [g/m^3]
0.01 lb/yd^3 5.93 g/m^3
0.10 lb/yd^3 59.33 g/m^3
1 lb/yd^3 593.28 g/m^3
2 lb/yd^3 1187 g/m^3
3 lb/yd^3 1780 g/m^3
5 lb/yd^3 2966 g/m^3
10 lb/yd^3 5933 g/m^3
20 lb/yd^3 11866 g/m^3
50 lb/yd^3 29664 g/m^3
100 lb/yd^3 59328 g/m^3
1000 lb/yd^3 593276 g/m^3

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang gram/mét khối

1 lb/yd^3 = 593.28 g/m^3

1 g/m^3 = 0.001686 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to g/m^3:
15 lb/yd^3 = 15 × 593.28 g/m^3 = 8899 g/m^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác