Chuyển đổi pound/yard khối sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]
megagram/lít [Mg/L]

pound/yard khối

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang megagram/lít

pound/yard khối [lb/yd^3] megagram/lít [Mg/L]
0.01 lb/yd^3 0.000000 Mg/L
0.10 lb/yd^3 0.000000 Mg/L
1 lb/yd^3 0.000001 Mg/L
2 lb/yd^3 0.000001 Mg/L
3 lb/yd^3 0.000002 Mg/L
5 lb/yd^3 0.000003 Mg/L
10 lb/yd^3 0.000006 Mg/L
20 lb/yd^3 0.000012 Mg/L
50 lb/yd^3 0.000030 Mg/L
100 lb/yd^3 0.000059 Mg/L
1000 lb/yd^3 0.000593 Mg/L

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang megagram/lít

1 lb/yd^3 = 0.000001 Mg/L

1 Mg/L = 1685555 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to Mg/L:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.000001 Mg/L = 0.000009 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác