Chuyển đổi pound/yard khối sang nanogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị nanogram/lít [ng/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]
nanogram/lít [ng/L]

pound/yard khối

Định nghĩa:

nanogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang nanogram/lít

pound/yard khối [lb/yd^3] nanogram/lít [ng/L]
0.01 lb/yd^3 5932764 ng/L
0.10 lb/yd^3 59327642 ng/L
1 lb/yd^3 593276421 ng/L
2 lb/yd^3 1186552843 ng/L
3 lb/yd^3 1779829264 ng/L
5 lb/yd^3 2966382106 ng/L
10 lb/yd^3 5932764213 ng/L
20 lb/yd^3 11865528426 ng/L
50 lb/yd^3 29663821065 ng/L
100 lb/yd^3 59327642130 ng/L
1000 lb/yd^3 593276421300 ng/L

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang nanogram/lít

1 lb/yd^3 = 593276421 ng/L

1 ng/L = 0.000000 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to ng/L:
15 lb/yd^3 = 15 × 593276421 ng/L = 8899146320 ng/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác