Chuyển đổi pound/yard khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

pound/yard khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang hạt/feet khối

pound/yard khối [lb/yd^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 lb/yd^3 2.59 gr/ft^3
0.10 lb/yd^3 25.93 gr/ft^3
1 lb/yd^3 259.26 gr/ft^3
2 lb/yd^3 518.52 gr/ft^3
3 lb/yd^3 777.78 gr/ft^3
5 lb/yd^3 1296 gr/ft^3
10 lb/yd^3 2593 gr/ft^3
20 lb/yd^3 5185 gr/ft^3
50 lb/yd^3 12963 gr/ft^3
100 lb/yd^3 25926 gr/ft^3
1000 lb/yd^3 259259 gr/ft^3

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang hạt/feet khối

1 lb/yd^3 = 259.26 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.003857 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to gr/ft^3:
15 lb/yd^3 = 15 × 259.26 gr/ft^3 = 3889 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác