Chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

pound/yard khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/feet khối

pound/yard khối [lb/yd^3] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 lb/yd^3 0.005926 oz/ft^3
0.10 lb/yd^3 0.0593 oz/ft^3
1 lb/yd^3 0.5926 oz/ft^3
2 lb/yd^3 1.19 oz/ft^3
3 lb/yd^3 1.78 oz/ft^3
5 lb/yd^3 2.96 oz/ft^3
10 lb/yd^3 5.93 oz/ft^3
20 lb/yd^3 11.85 oz/ft^3
50 lb/yd^3 29.63 oz/ft^3
100 lb/yd^3 59.26 oz/ft^3
1000 lb/yd^3 592.59 oz/ft^3

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/feet khối

1 lb/yd^3 = 0.592593 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 1.69 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to oz/ft^3:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.592593 oz/ft^3 = 8.89 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác