Chuyển đổi pound/yard khối sang psi/1000 feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị psi/1000 feet [psi/1000 feet]
pound/yard khối [lb/yd^3]
psi/1000 feet [psi/1000 feet]

pound/yard khối

Định nghĩa:

psi/1000 feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang psi/1000 feet

pound/yard khối [lb/yd^3] psi/1000 feet [psi/1000 feet]
0.01 lb/yd^3 0.002572 psi/1000 feet
0.10 lb/yd^3 0.0257 psi/1000 feet
1 lb/yd^3 0.2572 psi/1000 feet
2 lb/yd^3 0.5144 psi/1000 feet
3 lb/yd^3 0.7716 psi/1000 feet
5 lb/yd^3 1.29 psi/1000 feet
10 lb/yd^3 2.57 psi/1000 feet
20 lb/yd^3 5.14 psi/1000 feet
50 lb/yd^3 12.86 psi/1000 feet
100 lb/yd^3 25.72 psi/1000 feet
1000 lb/yd^3 257.20 psi/1000 feet

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang psi/1000 feet

1 lb/yd^3 = 0.257202 psi/1000 feet

1 psi/1000 feet = 3.89 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to psi/1000 feet:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.257202 psi/1000 feet = 3.86 psi/1000 feet

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác