Chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
pound/yard khối [lb/yd^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

pound/yard khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/gallon (Mỹ)

pound/yard khối [lb/yd^3] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 lb/yd^3 0.000792 ounce/gallon (US)
0.10 lb/yd^3 0.007922 ounce/gallon (US)
1 lb/yd^3 0.0792 ounce/gallon (US)
2 lb/yd^3 0.1584 ounce/gallon (US)
3 lb/yd^3 0.2377 ounce/gallon (US)
5 lb/yd^3 0.3961 ounce/gallon (US)
10 lb/yd^3 0.7922 ounce/gallon (US)
20 lb/yd^3 1.58 ounce/gallon (US)
50 lb/yd^3 3.96 ounce/gallon (US)
100 lb/yd^3 7.92 ounce/gallon (US)
1000 lb/yd^3 79.22 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang ounce/gallon (Mỹ)

1 lb/yd^3 = 0.079218 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 12.62 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to ounce/gallon (US):
15 lb/yd^3 = 15 × 0.079218 ounce/gallon (US) = 1.19 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác