Chuyển đổi pound/yard khối sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]
centigram/lít [cg/L]

pound/yard khối

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang centigram/lít

pound/yard khối [lb/yd^3] centigram/lít [cg/L]
0.01 lb/yd^3 0.5933 cg/L
0.10 lb/yd^3 5.93 cg/L
1 lb/yd^3 59.33 cg/L
2 lb/yd^3 118.66 cg/L
3 lb/yd^3 177.98 cg/L
5 lb/yd^3 296.64 cg/L
10 lb/yd^3 593.28 cg/L
20 lb/yd^3 1187 cg/L
50 lb/yd^3 2966 cg/L
100 lb/yd^3 5933 cg/L
1000 lb/yd^3 59328 cg/L

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang centigram/lít

1 lb/yd^3 = 59.33 cg/L

1 cg/L = 0.016856 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to cg/L:
15 lb/yd^3 = 15 × 59.33 cg/L = 889.91 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác