Chuyển đổi pound/yard khối sang gigagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
pound/yard khối
Định nghĩa:
gigagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang gigagram/lít
| pound/yard khối [lb/yd^3] | gigagram/lít [Gg/L] |
|---|---|
| 0.01 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 0.10 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 1 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 2 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 3 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 5 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 10 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 20 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 50 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 100 lb/yd^3 | 0.000000 Gg/L |
| 1000 lb/yd^3 | 0.000001 Gg/L |
Cách chuyển đổi pound/yard khối sang gigagram/lít
1 lb/yd^3 = 0.000000 Gg/L
1 Gg/L = 1685554935 lb/yd^3
Ví dụ
Convert 15 lb/yd^3 to Gg/L:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L