Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang slug/feet khối
| hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 grain/gallon (UK) | 0.000000 slug/ft^3 |
| 0.10 grain/gallon (UK) | 0.000003 slug/ft^3 |
| 1 grain/gallon (UK) | 0.000028 slug/ft^3 |
| 2 grain/gallon (UK) | 0.000055 slug/ft^3 |
| 3 grain/gallon (UK) | 0.000083 slug/ft^3 |
| 5 grain/gallon (UK) | 0.000138 slug/ft^3 |
| 10 grain/gallon (UK) | 0.000277 slug/ft^3 |
| 20 grain/gallon (UK) | 0.000553 slug/ft^3 |
| 50 grain/gallon (UK) | 0.001383 slug/ft^3 |
| 100 grain/gallon (UK) | 0.002766 slug/ft^3 |
| 1000 grain/gallon (UK) | 0.0277 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang slug/feet khối
1 grain/gallon (UK) = 0.000028 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 36157 grain/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 grain/gallon (UK) to slug/ft^3:
15 grain/gallon (UK) = 15 × 0.000028 slug/ft^3 = 0.000415 slug/ft^3