Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang kilôgram/lít
| hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] | kilôgram/lít [kg/L] |
|---|---|
| 0.01 grain/gallon (UK) | 0.000000 kg/L |
| 0.10 grain/gallon (UK) | 0.000001 kg/L |
| 1 grain/gallon (UK) | 0.000014 kg/L |
| 2 grain/gallon (UK) | 0.000029 kg/L |
| 3 grain/gallon (UK) | 0.000043 kg/L |
| 5 grain/gallon (UK) | 0.000071 kg/L |
| 10 grain/gallon (UK) | 0.000143 kg/L |
| 20 grain/gallon (UK) | 0.000285 kg/L |
| 50 grain/gallon (UK) | 0.000713 kg/L |
| 100 grain/gallon (UK) | 0.001425 kg/L |
| 1000 grain/gallon (UK) | 0.0143 kg/L |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang kilôgram/lít
1 grain/gallon (UK) = 0.000014 kg/L
1 kg/L = 70157 grain/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 grain/gallon (UK) to kg/L:
15 grain/gallon (UK) = 15 × 0.000014 kg/L = 0.000214 kg/L