Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
ounce/inch khối [oz/in^3]

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang ounce/inch khối

hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 grain/gallon (UK) 0.000000 oz/in^3
0.10 grain/gallon (UK) 0.000001 oz/in^3
1 grain/gallon (UK) 0.000008 oz/in^3
2 grain/gallon (UK) 0.000016 oz/in^3
3 grain/gallon (UK) 0.000025 oz/in^3
5 grain/gallon (UK) 0.000041 oz/in^3
10 grain/gallon (UK) 0.000082 oz/in^3
20 grain/gallon (UK) 0.000165 oz/in^3
50 grain/gallon (UK) 0.000412 oz/in^3
100 grain/gallon (UK) 0.000824 oz/in^3
1000 grain/gallon (UK) 0.008239 oz/in^3

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang ounce/inch khối

1 grain/gallon (UK) = 0.000008 oz/in^3

1 oz/in^3 = 121371 grain/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (UK) to oz/in^3:
15 grain/gallon (UK) = 15 × 0.000008 oz/in^3 = 0.000124 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác