Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang terabyte/giây

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 STS3 (payload) 0.000000 TB/s
0.10 STS3 (payload) 0.000002 TB/s
1 STS3 (payload) 0.000017 TB/s
2 STS3 (payload) 0.000034 TB/s
3 STS3 (payload) 0.000051 TB/s
5 STS3 (payload) 0.000085 TB/s
10 STS3 (payload) 0.000171 TB/s
20 STS3 (payload) 0.000342 TB/s
50 STS3 (payload) 0.000855 TB/s
100 STS3 (payload) 0.001709 TB/s
1000 STS3 (payload) 0.0171 TB/s

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang terabyte/giây

1 STS3 (payload) = 0.000017 TB/s

1 TB/s = 58510 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to TB/s:
15 STS3 (payload) = 15 × 0.000017 TB/s = 0.000256 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác