Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
0.01 STS3 (payload) 0.009396 SCSI (Fast Wide)
0.10 STS3 (payload) 0.0940 SCSI (Fast Wide)
1 STS3 (payload) 0.9396 SCSI (Fast Wide)
2 STS3 (payload) 1.88 SCSI (Fast Wide)
3 STS3 (payload) 2.82 SCSI (Fast Wide)
5 STS3 (payload) 4.70 SCSI (Fast Wide)
10 STS3 (payload) 9.40 SCSI (Fast Wide)
20 STS3 (payload) 18.79 SCSI (Fast Wide)
50 STS3 (payload) 46.98 SCSI (Fast Wide)
100 STS3 (payload) 93.96 SCSI (Fast Wide)
1000 STS3 (payload) 939.60 SCSI (Fast Wide)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

1 STS3 (payload) = 0.939600 SCSI (Fast Wide)

1 SCSI (Fast Wide) = 1.06 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to SCSI (Fast Wide):
15 STS3 (payload) = 15 × 0.939600 SCSI (Fast Wide) = 14.09 SCSI (Fast Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác