Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS3 (payload) 0.000188 def.)
0.10 STS3 (payload) 0.001879 def.)
1 STS3 (payload) 0.0188 def.)
2 STS3 (payload) 0.0376 def.)
3 STS3 (payload) 0.0564 def.)
5 STS3 (payload) 0.0940 def.)
10 STS3 (payload) 0.1879 def.)
20 STS3 (payload) 0.3758 def.)
50 STS3 (payload) 0.9396 def.)
100 STS3 (payload) 1.88 def.)
1000 STS3 (payload) 18.79 def.)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS3 (payload) = 0.018792 def.)

1 def.) = 53.21 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to def.):
15 STS3 (payload) = 15 × 0.018792 def.) = 0.281880 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác