Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 STS3 (payload) 0.7341 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 STS3 (payload) 7.34 E.P.T.A. 1 (signal)
1 STS3 (payload) 73.41 E.P.T.A. 1 (signal)
2 STS3 (payload) 146.81 E.P.T.A. 1 (signal)
3 STS3 (payload) 220.22 E.P.T.A. 1 (signal)
5 STS3 (payload) 367.03 E.P.T.A. 1 (signal)
10 STS3 (payload) 734.06 E.P.T.A. 1 (signal)
20 STS3 (payload) 1468 E.P.T.A. 1 (signal)
50 STS3 (payload) 3670 E.P.T.A. 1 (signal)
100 STS3 (payload) 7341 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 STS3 (payload) 73406 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 STS3 (payload) = 73.41 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.013623 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 STS3 (payload) = 15 × 73.41 E.P.T.A. 1 (signal) = 1101 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác