Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
STS3 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 STS3 (payload) | 0.1780 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 STS3 (payload) | 1.78 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 STS3 (payload) | 17.80 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 STS3 (payload) | 35.59 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 STS3 (payload) | 53.39 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 STS3 (payload) | 88.98 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 STS3 (payload) | 177.95 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 STS3 (payload) | 355.91 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 STS3 (payload) | 889.77 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 STS3 (payload) | 1780 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 STS3 (payload) | 17795 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 STS3 (payload) = 17.80 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.056194 STS3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 STS3 (payload) = 15 × 17.80 E.P.T.A. 2 (signal) = 266.93 E.P.T.A. 2 (signal)