Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 STS3 (payload) 0.0188 SCSI (Fast)
0.10 STS3 (payload) 0.1879 SCSI (Fast)
1 STS3 (payload) 1.88 SCSI (Fast)
2 STS3 (payload) 3.76 SCSI (Fast)
3 STS3 (payload) 5.64 SCSI (Fast)
5 STS3 (payload) 9.40 SCSI (Fast)
10 STS3 (payload) 18.79 SCSI (Fast)
20 STS3 (payload) 37.58 SCSI (Fast)
50 STS3 (payload) 93.96 SCSI (Fast)
100 STS3 (payload) 187.92 SCSI (Fast)
1000 STS3 (payload) 1879 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)

1 STS3 (payload) = 1.88 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.532141 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to SCSI (Fast):
15 STS3 (payload) = 15 × 1.88 SCSI (Fast) = 28.19 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác