Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 STS3 (payload) 1.12 T1 (payload)
0.10 STS3 (payload) 11.19 T1 (payload)
1 STS3 (payload) 111.86 T1 (payload)
2 STS3 (payload) 223.71 T1 (payload)
3 STS3 (payload) 335.57 T1 (payload)
5 STS3 (payload) 559.29 T1 (payload)
10 STS3 (payload) 1119 T1 (payload)
20 STS3 (payload) 2237 T1 (payload)
50 STS3 (payload) 5593 T1 (payload)
100 STS3 (payload) 11186 T1 (payload)
1000 STS3 (payload) 111857 T1 (payload)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 STS3 (payload) = 111.86 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.008940 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to T1 (payload):
15 STS3 (payload) = 15 × 111.86 T1 (payload) = 1678 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác