Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 STS3 (payload) 0.0437 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 STS3 (payload) 0.4374 E.P.T.A. 3 (signal)
1 STS3 (payload) 4.37 E.P.T.A. 3 (signal)
2 STS3 (payload) 8.75 E.P.T.A. 3 (signal)
3 STS3 (payload) 13.12 E.P.T.A. 3 (signal)
5 STS3 (payload) 21.87 E.P.T.A. 3 (signal)
10 STS3 (payload) 43.74 E.P.T.A. 3 (signal)
20 STS3 (payload) 87.49 E.P.T.A. 3 (signal)
50 STS3 (payload) 218.72 E.P.T.A. 3 (signal)
100 STS3 (payload) 437.43 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 STS3 (payload) 4374 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 STS3 (payload) = 4.37 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.228608 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 STS3 (payload) = 15 × 4.37 E.P.T.A. 3 (signal) = 65.61 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác