Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS3 (payload) 0.001503 def.)
0.10 STS3 (payload) 0.0150 def.)
1 STS3 (payload) 0.1503 def.)
2 STS3 (payload) 0.3007 def.)
3 STS3 (payload) 0.4510 def.)
5 STS3 (payload) 0.7517 def.)
10 STS3 (payload) 1.50 def.)
20 STS3 (payload) 3.01 def.)
50 STS3 (payload) 7.52 def.)
100 STS3 (payload) 15.03 def.)
1000 STS3 (payload) 150.34 def.)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 STS3 (payload) = 0.150336 def.)

1 def.) = 6.65 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to def.):
15 STS3 (payload) = 15 × 0.150336 def.) = 2.26 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác