Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS3 (payload) 1.50 def.)
0.10 STS3 (payload) 15.03 def.)
1 STS3 (payload) 150.34 def.)
2 STS3 (payload) 300.67 def.)
3 STS3 (payload) 451.01 def.)
5 STS3 (payload) 751.68 def.)
10 STS3 (payload) 1503 def.)
20 STS3 (payload) 3007 def.)
50 STS3 (payload) 7517 def.)
100 STS3 (payload) 15034 def.)
1000 STS3 (payload) 150336 def.)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 STS3 (payload) = 150.34 def.)

1 def.) = 0.006652 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to def.):
15 STS3 (payload) = 15 × 150.34 def.) = 2255 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác