Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
0.01 STS3 (payload) 0.0376 SCSI (Sync)
0.10 STS3 (payload) 0.3758 SCSI (Sync)
1 STS3 (payload) 3.76 SCSI (Sync)
2 STS3 (payload) 7.52 SCSI (Sync)
3 STS3 (payload) 11.28 SCSI (Sync)
5 STS3 (payload) 18.79 SCSI (Sync)
10 STS3 (payload) 37.58 SCSI (Sync)
20 STS3 (payload) 75.17 SCSI (Sync)
50 STS3 (payload) 187.92 SCSI (Sync)
100 STS3 (payload) 375.84 SCSI (Sync)
1000 STS3 (payload) 3758 SCSI (Sync)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)

1 STS3 (payload) = 3.76 SCSI (Sync)

1 SCSI (Sync) = 0.266071 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to SCSI (Sync):
15 STS3 (payload) = 15 × 3.76 SCSI (Sync) = 56.38 SCSI (Sync)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác