Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS3 (payload) 187.92 def.)
0.10 STS3 (payload) 1879 def.)
1 STS3 (payload) 18792 def.)
2 STS3 (payload) 37584 def.)
3 STS3 (payload) 56376 def.)
5 STS3 (payload) 93960 def.)
10 STS3 (payload) 187920 def.)
20 STS3 (payload) 375840 def.)
50 STS3 (payload) 939600 def.)
100 STS3 (payload) 1879200 def.)
1000 STS3 (payload) 18792000 def.)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS3 (payload) = 18792 def.)

1 def.) = 0.000053 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to def.):
15 STS3 (payload) = 15 × 18792 def.) = 281880 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác