Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 STS3 (payload) 0.4770 T1C (signal)
0.10 STS3 (payload) 4.77 T1C (signal)
1 STS3 (payload) 47.70 T1C (signal)
2 STS3 (payload) 95.39 T1C (signal)
3 STS3 (payload) 143.09 T1C (signal)
5 STS3 (payload) 238.48 T1C (signal)
10 STS3 (payload) 476.95 T1C (signal)
20 STS3 (payload) 953.91 T1C (signal)
50 STS3 (payload) 2385 T1C (signal)
100 STS3 (payload) 4770 T1C (signal)
1000 STS3 (payload) 47695 T1C (signal)

Cách chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 STS3 (payload) = 47.70 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.020966 STS3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (payload) to T1C (signal):
15 STS3 (payload) = 15 × 47.70 T1C (signal) = 715.43 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác