Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
terabyte/giây [TB/s]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang terabyte/giây

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 0.000001 TB/s
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 0.000007 TB/s
1 SCSI (LVD Ultra80) 0.000073 TB/s
2 SCSI (LVD Ultra80) 0.000146 TB/s
3 SCSI (LVD Ultra80) 0.000218 TB/s
5 SCSI (LVD Ultra80) 0.000364 TB/s
10 SCSI (LVD Ultra80) 0.000728 TB/s
20 SCSI (LVD Ultra80) 0.001455 TB/s
50 SCSI (LVD Ultra80) 0.003638 TB/s
100 SCSI (LVD Ultra80) 0.007276 TB/s
1000 SCSI (LVD Ultra80) 0.0728 TB/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang terabyte/giây

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.000073 TB/s

1 TB/s = 13744 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to TB/s:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 0.000073 TB/s = 0.001091 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác