Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
kilobit/giây [kb/s]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang kilobit/giây

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 6250 kb/s
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 62500 kb/s
1 SCSI (LVD Ultra80) 625000 kb/s
2 SCSI (LVD Ultra80) 1250000 kb/s
3 SCSI (LVD Ultra80) 1875000 kb/s
5 SCSI (LVD Ultra80) 3125000 kb/s
10 SCSI (LVD Ultra80) 6250000 kb/s
20 SCSI (LVD Ultra80) 12500000 kb/s
50 SCSI (LVD Ultra80) 31250000 kb/s
100 SCSI (LVD Ultra80) 62500000 kb/s
1000 SCSI (LVD Ultra80) 625000000 kb/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang kilobit/giây

1 SCSI (LVD Ultra80) = 625000 kb/s

1 kb/s = 0.000002 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to kb/s:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 625000 kb/s = 9375000 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác