Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
gigabyte/giây [GB/s]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabyte/giây

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 0.000745 GB/s
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 0.007451 GB/s
1 SCSI (LVD Ultra80) 0.0745 GB/s
2 SCSI (LVD Ultra80) 0.1490 GB/s
3 SCSI (LVD Ultra80) 0.2235 GB/s
5 SCSI (LVD Ultra80) 0.3725 GB/s
10 SCSI (LVD Ultra80) 0.7451 GB/s
20 SCSI (LVD Ultra80) 1.49 GB/s
50 SCSI (LVD Ultra80) 3.73 GB/s
100 SCSI (LVD Ultra80) 7.45 GB/s
1000 SCSI (LVD Ultra80) 74.51 GB/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabyte/giây

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.074506 GB/s

1 GB/s = 13.42 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to GB/s:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 0.074506 GB/s = 1.12 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác