Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1Z (tải trọng)

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 4.15 T1Z (payload)
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 41.45 T1Z (payload)
1 SCSI (LVD Ultra80) 414.51 T1Z (payload)
2 SCSI (LVD Ultra80) 829.02 T1Z (payload)
3 SCSI (LVD Ultra80) 1244 T1Z (payload)
5 SCSI (LVD Ultra80) 2073 T1Z (payload)
10 SCSI (LVD Ultra80) 4145 T1Z (payload)
20 SCSI (LVD Ultra80) 8290 T1Z (payload)
50 SCSI (LVD Ultra80) 20725 T1Z (payload)
100 SCSI (LVD Ultra80) 41451 T1Z (payload)
1000 SCSI (LVD Ultra80) 414508 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1Z (tải trọng)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 414.51 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.002413 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to T1Z (payload):
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 414.51 T1Z (payload) = 6218 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác