Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị H11 [H11]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
H11 [H11]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H11

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] H11 [H11]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 4.17 H11
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 41.67 H11
1 SCSI (LVD Ultra80) 416.67 H11
2 SCSI (LVD Ultra80) 833.33 H11
3 SCSI (LVD Ultra80) 1250 H11
5 SCSI (LVD Ultra80) 2083 H11
10 SCSI (LVD Ultra80) 4167 H11
20 SCSI (LVD Ultra80) 8333 H11
50 SCSI (LVD Ultra80) 20833 H11
100 SCSI (LVD Ultra80) 41667 H11
1000 SCSI (LVD Ultra80) 416667 H11

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H11

1 SCSI (LVD Ultra80) = 416.67 H11

1 H11 = 0.002400 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to H11:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 416.67 H11 = 6250 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác