Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
megabit/giây [Mb/s]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang megabit/giây

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 6.10 Mb/s
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 61.04 Mb/s
1 SCSI (LVD Ultra80) 610.35 Mb/s
2 SCSI (LVD Ultra80) 1221 Mb/s
3 SCSI (LVD Ultra80) 1831 Mb/s
5 SCSI (LVD Ultra80) 3052 Mb/s
10 SCSI (LVD Ultra80) 6104 Mb/s
20 SCSI (LVD Ultra80) 12207 Mb/s
50 SCSI (LVD Ultra80) 30518 Mb/s
100 SCSI (LVD Ultra80) 61035 Mb/s
1000 SCSI (LVD Ultra80) 610352 Mb/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang megabit/giây

1 SCSI (LVD Ultra80) = 610.35 Mb/s

1 Mb/s = 0.001638 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to Mb/s:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 610.35 Mb/s = 9155 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác