Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1 (tải trọng)

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 4.76 T1 (payload)
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 47.62 T1 (payload)
1 SCSI (LVD Ultra80) 476.19 T1 (payload)
2 SCSI (LVD Ultra80) 952.38 T1 (payload)
3 SCSI (LVD Ultra80) 1429 T1 (payload)
5 SCSI (LVD Ultra80) 2381 T1 (payload)
10 SCSI (LVD Ultra80) 4762 T1 (payload)
20 SCSI (LVD Ultra80) 9524 T1 (payload)
50 SCSI (LVD Ultra80) 23810 T1 (payload)
100 SCSI (LVD Ultra80) 47619 T1 (payload)
1000 SCSI (LVD Ultra80) 476190 T1 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T1 (tải trọng)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 476.19 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.002100 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to T1 (payload):
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 476.19 T1 (payload) = 7143 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác