Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
gigabit/giây [Gb/s]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabit/giây

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 0.005960 Gb/s
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 0.0596 Gb/s
1 SCSI (LVD Ultra80) 0.5960 Gb/s
2 SCSI (LVD Ultra80) 1.19 Gb/s
3 SCSI (LVD Ultra80) 1.79 Gb/s
5 SCSI (LVD Ultra80) 2.98 Gb/s
10 SCSI (LVD Ultra80) 5.96 Gb/s
20 SCSI (LVD Ultra80) 11.92 Gb/s
50 SCSI (LVD Ultra80) 29.80 Gb/s
100 SCSI (LVD Ultra80) 59.60 Gb/s
1000 SCSI (LVD Ultra80) 596.05 Gb/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang gigabit/giây

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.596046 Gb/s

1 Gb/s = 1.68 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to Gb/s:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 0.596046 Gb/s = 8.94 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác