Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang SCSI (Nhanh)

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 0.0800 SCSI (Fast)
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 0.8000 SCSI (Fast)
1 SCSI (LVD Ultra80) 8.00 SCSI (Fast)
2 SCSI (LVD Ultra80) 16.00 SCSI (Fast)
3 SCSI (LVD Ultra80) 24.00 SCSI (Fast)
5 SCSI (LVD Ultra80) 40.00 SCSI (Fast)
10 SCSI (LVD Ultra80) 80.00 SCSI (Fast)
20 SCSI (LVD Ultra80) 160.00 SCSI (Fast)
50 SCSI (LVD Ultra80) 400.00 SCSI (Fast)
100 SCSI (LVD Ultra80) 800.00 SCSI (Fast)
1000 SCSI (LVD Ultra80) 8000 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang SCSI (Nhanh)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 8.00 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.125000 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to SCSI (Fast):
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 8.00 SCSI (Fast) = 120.00 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác