Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị H0 [H0]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
H0 [H0]

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H0

SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] H0 [H0]
0.01 SCSI (LVD Ultra80) 16.67 H0
0.10 SCSI (LVD Ultra80) 166.67 H0
1 SCSI (LVD Ultra80) 1667 H0
2 SCSI (LVD Ultra80) 3333 H0
3 SCSI (LVD Ultra80) 5000 H0
5 SCSI (LVD Ultra80) 8333 H0
10 SCSI (LVD Ultra80) 16667 H0
20 SCSI (LVD Ultra80) 33333 H0
50 SCSI (LVD Ultra80) 83333 H0
100 SCSI (LVD Ultra80) 166667 H0
1000 SCSI (LVD Ultra80) 1666667 H0

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang H0

1 SCSI (LVD Ultra80) = 1667 H0

1 H0 = 0.000600 SCSI (LVD Ultra80)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to H0:
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 1667 H0 = 25000 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác