Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (LVD Ultra80)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T0 (tải trọng)
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (LVD Ultra80) | 114.29 T0 (payload) |
0.10 SCSI (LVD Ultra80) | 1143 T0 (payload) |
1 SCSI (LVD Ultra80) | 11429 T0 (payload) |
2 SCSI (LVD Ultra80) | 22857 T0 (payload) |
3 SCSI (LVD Ultra80) | 34286 T0 (payload) |
5 SCSI (LVD Ultra80) | 57143 T0 (payload) |
10 SCSI (LVD Ultra80) | 114286 T0 (payload) |
20 SCSI (LVD Ultra80) | 228571 T0 (payload) |
50 SCSI (LVD Ultra80) | 571429 T0 (payload) |
100 SCSI (LVD Ultra80) | 1142857 T0 (payload) |
1000 SCSI (LVD Ultra80) | 11428571 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra80) sang T0 (tải trọng)
1 SCSI (LVD Ultra80) = 11429 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000087 SCSI (LVD Ultra80)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (LVD Ultra80) to T0 (payload):
15 SCSI (LVD Ultra80) = 15 × 11429 T0 (payload) = 171429 T0 (payload)