Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T2 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.2104 T2 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 2.10 T2 (signal)
1 IDE (UDMA mode 0) 21.04 T2 (signal)
2 IDE (UDMA mode 0) 42.08 T2 (signal)
3 IDE (UDMA mode 0) 63.12 T2 (signal)
5 IDE (UDMA mode 0) 105.20 T2 (signal)
10 IDE (UDMA mode 0) 210.39 T2 (signal)
20 IDE (UDMA mode 0) 420.79 T2 (signal)
50 IDE (UDMA mode 0) 1052 T2 (signal)
100 IDE (UDMA mode 0) 2104 T2 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 0) 21039 T2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T2 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 0) = 21.04 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.047530 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to T2 (signal):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 21.04 T2 (signal) = 315.59 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác