Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 23.71 T0 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 237.14 T0 (payload)
1 IDE (UDMA mode 0) 2371 T0 (payload)
2 IDE (UDMA mode 0) 4743 T0 (payload)
3 IDE (UDMA mode 0) 7114 T0 (payload)
5 IDE (UDMA mode 0) 11857 T0 (payload)
10 IDE (UDMA mode 0) 23714 T0 (payload)
20 IDE (UDMA mode 0) 47429 T0 (payload)
50 IDE (UDMA mode 0) 118571 T0 (payload)
100 IDE (UDMA mode 0) 237143 T0 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 0) 2371429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 0) = 2371 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000422 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to T0 (payload):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 2371 T0 (payload) = 35571 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác