Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang megabit/giây

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 1.27 Mb/s
0.10 IDE (UDMA mode 0) 12.66 Mb/s
1 IDE (UDMA mode 0) 126.65 Mb/s
2 IDE (UDMA mode 0) 253.30 Mb/s
3 IDE (UDMA mode 0) 379.94 Mb/s
5 IDE (UDMA mode 0) 633.24 Mb/s
10 IDE (UDMA mode 0) 1266 Mb/s
20 IDE (UDMA mode 0) 2533 Mb/s
50 IDE (UDMA mode 0) 6332 Mb/s
100 IDE (UDMA mode 0) 12665 Mb/s
1000 IDE (UDMA mode 0) 126648 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang megabit/giây

1 IDE (UDMA mode 0) = 126.65 Mb/s

1 Mb/s = 0.007896 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to Mb/s:
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 126.65 Mb/s = 1900 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác