Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.8601 T1 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 8.60 T1 (signal)
1 IDE (UDMA mode 0) 86.01 T1 (signal)
2 IDE (UDMA mode 0) 172.02 T1 (signal)
3 IDE (UDMA mode 0) 258.03 T1 (signal)
5 IDE (UDMA mode 0) 430.05 T1 (signal)
10 IDE (UDMA mode 0) 860.10 T1 (signal)
20 IDE (UDMA mode 0) 1720 T1 (signal)
50 IDE (UDMA mode 0) 4301 T1 (signal)
100 IDE (UDMA mode 0) 8601 T1 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 0) 86010 T1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 0) = 86.01 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.011627 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to T1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 86.01 T1 (signal) = 1290 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác