Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị OC192 [OC192]
IDE (chế độ UDMA 0)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang OC192
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] | OC192 [OC192] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 0) | 0.000133 OC192 |
0.10 IDE (UDMA mode 0) | 0.001334 OC192 |
1 IDE (UDMA mode 0) | 0.0133 OC192 |
2 IDE (UDMA mode 0) | 0.0267 OC192 |
3 IDE (UDMA mode 0) | 0.0400 OC192 |
5 IDE (UDMA mode 0) | 0.0667 OC192 |
10 IDE (UDMA mode 0) | 0.1334 OC192 |
20 IDE (UDMA mode 0) | 0.2668 OC192 |
50 IDE (UDMA mode 0) | 0.6671 OC192 |
100 IDE (UDMA mode 0) | 1.33 OC192 |
1000 IDE (UDMA mode 0) | 13.34 OC192 |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang OC192
1 IDE (UDMA mode 0) = 0.013342 OC192
1 OC192 = 74.95 IDE (UDMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to OC192:
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 0.013342 OC192 = 0.200135 OC192