Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 166.00 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 1660 def.)
1 IDE (UDMA mode 0) 16600 def.)
2 IDE (UDMA mode 0) 33200 def.)
3 IDE (UDMA mode 0) 49800 def.)
5 IDE (UDMA mode 0) 83000 def.)
10 IDE (UDMA mode 0) 166000 def.)
20 IDE (UDMA mode 0) 332000 def.)
50 IDE (UDMA mode 0) 830000 def.)
100 IDE (UDMA mode 0) 1660000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 0) 16600000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 0) = 16600 def.)

1 def.) = 0.000060 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to def.):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 16600 def.) = 249000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác