Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 20.75 T0 (B8ZS payload)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 207.50 T0 (B8ZS payload)
1 IDE (UDMA mode 0) 2075 T0 (B8ZS payload)
2 IDE (UDMA mode 0) 4150 T0 (B8ZS payload)
3 IDE (UDMA mode 0) 6225 T0 (B8ZS payload)
5 IDE (UDMA mode 0) 10375 T0 (B8ZS payload)
10 IDE (UDMA mode 0) 20750 T0 (B8ZS payload)
20 IDE (UDMA mode 0) 41500 T0 (B8ZS payload)
50 IDE (UDMA mode 0) 103750 T0 (B8ZS payload)
100 IDE (UDMA mode 0) 207500 T0 (B8ZS payload)
1000 IDE (UDMA mode 0) 2075000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 IDE (UDMA mode 0) = 2075 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000482 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 2075 T0 (B8ZS payload) = 31125 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác