Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.0432 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 0.4323 E.P.T.A. 3 (payload)
1 IDE (UDMA mode 0) 4.32 E.P.T.A. 3 (payload)
2 IDE (UDMA mode 0) 8.65 E.P.T.A. 3 (payload)
3 IDE (UDMA mode 0) 12.97 E.P.T.A. 3 (payload)
5 IDE (UDMA mode 0) 21.61 E.P.T.A. 3 (payload)
10 IDE (UDMA mode 0) 43.23 E.P.T.A. 3 (payload)
20 IDE (UDMA mode 0) 86.46 E.P.T.A. 3 (payload)
50 IDE (UDMA mode 0) 216.15 E.P.T.A. 3 (payload)
100 IDE (UDMA mode 0) 432.29 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 0) 4323 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 0) = 4.32 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.231325 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 4.32 E.P.T.A. 3 (payload) = 64.84 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác