Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
H0 [H0]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang H0

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] H0 [H0]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 3.46 H0
0.10 IDE (UDMA mode 0) 34.58 H0
1 IDE (UDMA mode 0) 345.83 H0
2 IDE (UDMA mode 0) 691.67 H0
3 IDE (UDMA mode 0) 1038 H0
5 IDE (UDMA mode 0) 1729 H0
10 IDE (UDMA mode 0) 3458 H0
20 IDE (UDMA mode 0) 6917 H0
50 IDE (UDMA mode 0) 17292 H0
100 IDE (UDMA mode 0) 34583 H0
1000 IDE (UDMA mode 0) 345833 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang H0

1 IDE (UDMA mode 0) = 345.83 H0

1 H0 = 0.002892 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to H0:
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 345.83 H0 = 5188 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác