Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
kilobyte/giây [kB/s]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 162.11 kB/s
0.10 IDE (UDMA mode 0) 1621 kB/s
1 IDE (UDMA mode 0) 16211 kB/s
2 IDE (UDMA mode 0) 32422 kB/s
3 IDE (UDMA mode 0) 48633 kB/s
5 IDE (UDMA mode 0) 81055 kB/s
10 IDE (UDMA mode 0) 162109 kB/s
20 IDE (UDMA mode 0) 324219 kB/s
50 IDE (UDMA mode 0) 810547 kB/s
100 IDE (UDMA mode 0) 1621094 kB/s
1000 IDE (UDMA mode 0) 16210938 kB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobyte/giây

1 IDE (UDMA mode 0) = 16211 kB/s

1 kB/s = 0.000062 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to kB/s:
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 16211 kB/s = 243164 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác