Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1C (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.4213 T1C (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 4.21 T1C (signal)
1 IDE (UDMA mode 0) 42.13 T1C (signal)
2 IDE (UDMA mode 0) 84.26 T1C (signal)
3 IDE (UDMA mode 0) 126.40 T1C (signal)
5 IDE (UDMA mode 0) 210.66 T1C (signal)
10 IDE (UDMA mode 0) 421.32 T1C (signal)
20 IDE (UDMA mode 0) 842.64 T1C (signal)
50 IDE (UDMA mode 0) 2107 T1C (signal)
100 IDE (UDMA mode 0) 4213 T1C (signal)
1000 IDE (UDMA mode 0) 42132 T1C (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang T1C (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 0) = 42.13 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.023735 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to T1C (signal):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 42.13 T1C (signal) = 631.98 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác