Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
kilobit/giây [kb/s]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobit/giây

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 1297 kb/s
0.10 IDE (UDMA mode 0) 12969 kb/s
1 IDE (UDMA mode 0) 129688 kb/s
2 IDE (UDMA mode 0) 259375 kb/s
3 IDE (UDMA mode 0) 389062 kb/s
5 IDE (UDMA mode 0) 648438 kb/s
10 IDE (UDMA mode 0) 1296875 kb/s
20 IDE (UDMA mode 0) 2593750 kb/s
50 IDE (UDMA mode 0) 6484375 kb/s
100 IDE (UDMA mode 0) 12968750 kb/s
1000 IDE (UDMA mode 0) 129687500 kb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang kilobit/giây

1 IDE (UDMA mode 0) = 129688 kb/s

1 kb/s = 0.000008 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to kb/s:
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 129688 kb/s = 1945312 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác