Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.001328 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 0.0133 def.)
1 IDE (UDMA mode 0) 0.1328 def.)
2 IDE (UDMA mode 0) 0.2656 def.)
3 IDE (UDMA mode 0) 0.3984 def.)
5 IDE (UDMA mode 0) 0.6640 def.)
10 IDE (UDMA mode 0) 1.33 def.)
20 IDE (UDMA mode 0) 2.66 def.)
50 IDE (UDMA mode 0) 6.64 def.)
100 IDE (UDMA mode 0) 13.28 def.)
1000 IDE (UDMA mode 0) 132.80 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 0) = 0.132800 def.)

1 def.) = 7.53 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to def.):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 0.132800 def.) = 1.99 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác