Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 0) 0.6484 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 0) 6.48 E.P.T.A. 1 (signal)
1 IDE (UDMA mode 0) 64.84 E.P.T.A. 1 (signal)
2 IDE (UDMA mode 0) 129.69 E.P.T.A. 1 (signal)
3 IDE (UDMA mode 0) 194.53 E.P.T.A. 1 (signal)
5 IDE (UDMA mode 0) 324.22 E.P.T.A. 1 (signal)
10 IDE (UDMA mode 0) 648.44 E.P.T.A. 1 (signal)
20 IDE (UDMA mode 0) 1297 E.P.T.A. 1 (signal)
50 IDE (UDMA mode 0) 3242 E.P.T.A. 1 (signal)
100 IDE (UDMA mode 0) 6484 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 0) 64844 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 0) = 64.84 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.015422 IDE (UDMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 0) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 0) = 15 × 64.84 E.P.T.A. 1 (signal) = 972.66 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác